1. Tuổi Giáo Thân 2004 mệnh THỦY (Tuyền Trung Thủy). Chọn số tương sinh: 0, 1 ,6, 7 - Số khắc: 2, 5, 8.
2. Tuổi Bính Thân 2006 mệnh HỎA (Sơn Hạ Hỏa). Chọn số tương sinh: 3, 4, 9. Số khắc: 0, 1.
3. Tuổi Mậu Thân 1968 mệnh THỔ (Đại Trạch THổ). Chọn số tương sinh: 2, 5, 8, 9. Số khắc: 3, 4.
4. Tuổi Nhâm Tuất 1980 mệnh MỘC (Thạch Lựu Mộc). Chọn số tương sinh: 0, 1, 3, 4 - Số khắc: 6, 7.
5. Tuổi Nhâm Thân 1992 mệnh KIM (Kiếm Phong Kim). Chọn số tương sinh: 2, 5, 6, 7, 8. Số khắc:9.
Lưu ý: Nguyên tắc khi chọn sim theo phong thủy chỉ tính 6 số cuối